Ý nghĩa của từ cứt là gì:
cứt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cứt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cứt mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

cứt


dt. Phân của người hay động vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cứt": . cát cắt cất cật chát chắt chặt chất chật chẹt more...-Những từ có chứa "cứ [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cứt


(Thông tục) phân của người hoặc động vật.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cứt


Phân hay cứt (thô tục) là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa thông qua hậu môn của người hay động vật. Phân là chất cặn bã hình thành từ thức ăn, hay nói cách khác thức ăn còn thừa lại, không c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cứt


Phân của người hay động vật, được thải khi ỉa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cứt


dt. Phân của người hay động vật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cứng cỏi cứu tinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa