1 |
cứtdt. Phân của người hay động vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cứt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cứt": . cát cắt cất cật chát chắt chặt chất chật chẹt more...-Những từ có chứa "cứ [..]
|
2 |
cứt(Thông tục) phân của người hoặc động vật.
|
3 |
cứtPhân hay cứt (thô tục) là sản phẩm cuối cùng của quá trình tiêu hóa thông qua hậu môn của người hay động vật. Phân là chất cặn bã hình thành từ thức ăn, hay nói cách khác thức ăn còn thừa lại, không c [..]
|
4 |
cứt Phân của người hay động vật, được thải khi ỉa.
|
5 |
cứtdt. Phân của người hay động vật.
|
<< cứng cỏi | cứu tinh >> |