1 |
cỡ Độ lớn nhỏ. | : ''Ở đây có bán giày đủ các '''cỡ''''' | Khoảng. | : ''Hắn thuộc '''cỡ''' tuổi anh'' | Trình độ. | : ''Một họa sĩ '''cỡ''' lớn'' | Độ cao thấp trung bình. | : ''Không đòi hỏi tài nă [..]
|
2 |
cỡdt. 1. Độ lớn nhỏ: ở đây có bán giày đủ các cỡ 2. Khoảng: Hắn thuộc cỡ tuổi anh 3. Trình độ: Một họa sĩ cỡ lớn 4. Độ cao thấp trung bình: Không đòi hỏi tài năng quá cỡ. // tt. ở bậc khá cao: Đó là cán [..]
|
3 |
cỡdt. 1. Độ lớn nhỏ: ở đây có bán giày đủ các cỡ 2. Khoảng: Hắn thuộc cỡ tuổi anh 3. Trình độ: Một họa sĩ cỡ lớn 4. Độ cao thấp trung bình: Không đòi hỏi tài năng quá cỡ. // tt. ở bậc khá cao: Đó là cán bộ cỡ đấy. // trgt. Khoảng độ: Tôi đi vãng cỡ mười ngày.
|
4 |
cỡloại, phân theo độ lớn nhỏ giày dép đủ các cỡ một ông chủ cỡ lớn độ lớn được xác định theo một mức độ nhất định tiếng casset vặn to hết cỡ cao quá cỡ kho [..]
|
<< nấu | cò >> |