1 |
cổ truyền Từ xưa truyền lại, vốn có từ xưa. Kinh nghiệm cổ truyền. Nền âm nhạc cổ truyền của dân tộc.
|
2 |
cổ truyềnt. Từ xưa truyền lại, vốn có từ xưa. Kinh nghiệm cổ truyền. Nền âm nhạc cổ truyền của dân tộc.
|
3 |
cổ truyềnt. Từ xưa truyền lại, vốn có từ xưa. Kinh nghiệm cổ truyền. Nền âm nhạc cổ truyền của dân tộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ truyền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cổ truyền": . [..]
|
4 |
cổ truyềntừ xưa truyền lại, vốn có từ xưa nhạc cổ truyền tổ chức lễ cưới theo phong tục cổ truyền Đồng nghĩa: cựu truyền
|
5 |
cổ truyềncổ truyền là những thứ từ xa xưa được truyền lại cho đến bây giờ và vẫn được mọi người thực hiện
|
6 |
cổ truyềnitithāsa (nam), paveṇī (nữ)
|
<< cỏn con | cộc cằn >> |