1 |
cộc cằn Như cục cằn.
|
2 |
cộc cằnt. Như cục cằn.
|
3 |
cộc cằnnhư cục cằn ăn nói cộc cằn, thô lỗ
|
4 |
cộc cằnt. Như cục cằn.
|
5 |
cộc cằnatikhiṇa (tính từ), pharusa (tính từ)
|
<< cổ truyền | cờ bạc >> |