Ý nghĩa của từ cộc cằn là gì:
cộc cằn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cộc cằn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cộc cằn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cộc cằn


Như cục cằn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cộc cằn


t. Như cục cằn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cộc cằn


như cục cằn ăn nói cộc cằn, thô lỗ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cộc cằn


t. Như cục cằn.
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cộc cằn


atikhiṇa (tính từ), pharusa (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< cổ truyền cờ bạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa