1 |
cổ hủ(ý thức, lề lối) cũ kĩ và quá lạc hậu tư tưởng cổ hủ, lạc hậu đầu óc cổ hủ xoá bỏ những tục lệ cổ hủ Đồng nghĩa: hủ lậu, thủ cựu Trái nghĩa: tân tiến [..]
|
2 |
cổ hủtt. (H. cổ: xưa; hủ: mục nát) Cũ kĩ và lạc hậu: Đánh đổ những hình thức cổ hủ (ĐgThMai).
|
3 |
cổ hủ Cũ kĩ và lạc hậu. | : ''Đánh đổ những hình thức '''cổ hủ''' (Đặng Thai Mai)''
|
4 |
cổ hủtt. (H. cổ: xưa; hủ: mục nát) Cũ kĩ và lạc hậu: Đánh đổ những hình thức cổ hủ (ĐgThMai).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ hủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cổ hủ": . cải hóa cải hố [..]
|
5 |
cổ hủcổ xưa
|
<< đa cảm | vù >> |