1 |
vùtt. 1. Tiếng do vật gì đập vào không khí mà phát ra: Gió thổi vù Chim bay vù. 2. Rất nhanh, nhanh tựa như tiếng gió: chạy vù đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vù". Những từ phát âm/đánh vần giố [..]
|
2 |
vùtt. 1. Tiếng do vật gì đập vào không khí mà phát ra: Gió thổi vù Chim bay vù. 2. Rất nhanh, nhanh tựa như tiếng gió: chạy vù đi.
|
3 |
vùtừ mô phỏng tiếng phát ra như tiếng của vật gì bay vụt qua rất nhanh, cọ xát mạnh vào không khí đạn bay vù qua đầu quạt quay vù vù s [..]
|
4 |
vù Tiếng do vật gì đập vào không khí mà phát ra. | : ''Gió thổi '''vù''' .'' | : ''Chim bay '''vù'''.'' | Rất nhanh, nhanh tựa như tiếng gió. | : ''Chạy '''vù''' đi.''
|
<< cổ hủ | vú >> |