1 | 
		
		
		đa cảmĐa: nhiều , cảm : cảm xúc. Đa cảm là từ diễn tả con người dễ xúc động , hay rung cảm trước một sự vật, sự việc nào đó và phản ứng với các thái cực tình cảm khác nhau trước sự vật, sự việc đó.  | 
2 | 
		
		
		đa cảm Dễ cảm xúc, dễ rung động. | : ''Một tâm hồn '''đa cảm'''.'' 
  | 
3 | 
		
		
		đa cảmt. Dễ cảm xúc, dễ rung động. Một tâm hồn đa cảm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đa cảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đa cảm": . á kim ác cảm [..] 
  | 
4 | 
		
		
		đa cảmđa cảm là nhiều cam xúc dễ gây xúc động  
  | 
5 | 
		
		
		đa cảmt. Dễ cảm xúc, dễ rung động. Một tâm hồn đa cảm. 
  | 
6 | 
		
		
		đa cảmdễ cảm xúc, dễ xúc động tính đa cảm một con người đa cảm 
  | 
| << Mộc miên | cổ hủ >> |