1 |
cố tri . Bạn cũ gặp lại. | Cũ, quen biết nhau từ lâu. | : ''Đôi bạn '''cố tri'''.''
|
2 |
cố triI t. Cũ, quen biết nhau từ lâu. Đôi bạn cố tri.II d. (id.). Bạn cũ. Gặp lại .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cố tri". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cố tri": . cai trị Cao Trì chủ trì [..]
|
3 |
cố tricũ, quen biết thân thiết từ lâu bạn cố tri Danh từ bạn cũ gặp lại cố tri "Gió đưa cây cúc ngã quỳ, Đi đâu mà bỏ cố tri đợi chờ." (Cdao) Đồ [..]
|
4 |
cố triI t. Cũ, quen biết nhau từ lâu. Đôi bạn cố tri. II d. (id.). Bạn cũ. Gặp lại .
|
<< cấu thành | di chúc >> |