1 |
cỏ1 dt. Loài cây thuộc họ thảo, thân bé, thường mọc tự nhiên trên mặt đất: Đi cắt cỏ cho trâu ăn; Co non xanh tận chân trời (K).2 tt. Nhỏ mọn: Giặc cỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ". Những từ [..]
|
2 |
cỏ1 dt. Loài cây thuộc họ thảo, thân bé, thường mọc tự nhiên trên mặt đất: Đi cắt cỏ cho trâu ăn; Co non xanh tận chân trời (K). 2 tt. Nhỏ mọn: Giặc cỏ.
|
3 |
cỏcây thân mềm và thấp, thường mọc lan thành đám trên mặt đất, có nhiều loài khác nhau, dùng để làm thức ăn cho trâu, b&og [..]
|
4 |
cỏḍākaṃ (trung)
|
5 |
cỏchadana (trung), gocara (nam), tiṇa (trung)
|
6 |
cỏCỏ hay còn gọi là đám cỏ, bụi cỏ, thảm cỏ là những loại thực vật thuộc bộ Hòa thảo thường có lá hẹp mọc hoặc được trồng nên một nền giá thể. Chúng bao gồm cỏ thực sự gồm họ Poaceae (Gramineae), cũng n [..]
|
<< cố | assassin >> |