1 |
assassin1. Sát thủ. Từ có nguồn gốc từ tiếng Ả rập. Sau này du nhập vào châu Âu theo chân những người lính Thập Tự Chinh.
|
2 |
assassin – Khả năng chạy trốn cao, tàng hình cũng như khả năng loại bỏ mục tiêu nhanh [Mid/Jungle]
|
3 |
assassin Kẻ ám sát. | Giết người. | : ''Main '''assassine''''' — bàn tay giết người | Làm xiêu lòng, giết người. | : ''Oeillade '''assassine''''' — cái liếc mắt giết người | : ''mouche '''assassine''''' [..]
|
4 |
assassinkẻ giết người, diệt zombie
|
5 |
assassinkẻ giết người, diệt zombie
|
<< cỏ | cương lĩnh >> |