1 |
cặp đôi Gắn hai cái vào với nhau. | : ''Tế bào '''cặp đôi'''.'' | Gán ghép hai người khác phái. | : ''Họ '''cặp đôi''' anh ta với cô ấy.''
|
2 |
cặp đôitt. Gắn hai cái vào với nhau: Tế bào cặp đôi. // đgt. Gán ghép hai người khác phái: Họ cặp đôi anh ta với cô ấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp đôi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cặp [..]
|
3 |
cặp đôitt. Gắn hai cái vào với nhau: Tế bào cặp đôi. // đgt. Gán ghép hai người khác phái: Họ cặp đôi anh ta với cô ấy.
|
<< cặn bã | cọ xát >> |