1 |
cắt nghĩađg. Giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được điều gì. Cắt nghĩa từ khó. Cắt nghĩa một hiện tượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt nghĩa". Những từ có chứa "cắt nghĩa" in its definition in Vietn [..]
|
2 |
cắt nghĩađg. Giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được điều gì. Cắt nghĩa từ khó. Cắt nghĩa một hiện tượng.
|
3 |
cắt nghĩagiải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được nghĩa cắt nghĩa một câu thơ chữ Hán Đồng nghĩa: giải nghĩa, giảng nghĩa
|
4 |
cắt nghĩa Giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được điều gì. | : '''''Cắt nghĩa''' từ khó.'' | : '''''Cắt nghĩa''' một hiện tượng.''
|
5 |
cắt nghĩavibhāveti (vi + bhū + a)
|
<< cẩu thả | cỏn con >> |