Ý nghĩa của từ cắt nghĩa là gì:
cắt nghĩa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cắt nghĩa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cắt nghĩa mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cắt nghĩa


đg. Giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được điều gì. Cắt nghĩa từ khó. Cắt nghĩa một hiện tượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt nghĩa". Những từ có chứa "cắt nghĩa" in its definition in Vietn [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cắt nghĩa


đg. Giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được điều gì. Cắt nghĩa từ khó. Cắt nghĩa một hiện tượng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cắt nghĩa


giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được nghĩa cắt nghĩa một câu thơ chữ Hán Đồng nghĩa: giải nghĩa, giảng nghĩa
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

cắt nghĩa


Giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được điều gì. | : '''''Cắt nghĩa''' từ khó.'' | : '''''Cắt nghĩa''' một hiện tượng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

cắt nghĩa


vibhāveti (vi + bhū + a)
Nguồn: phathoc.net





<< cắn răng cắt đặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa