1 |
cận đại . Thời đại lịch sử trước thời hiện đại, sau trung đại. | : ''Sử '''cận đại'''.''
|
2 |
cận đạid. (thường dùng phụ cho d.). Thời đại lịch sử trước thời hiện đại. Sử cận đại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận đại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cận đại": . chăn nuôi chén mồi [..]
|
3 |
cận đạithời đại lịch sử, sau thời trung đại, trước thời hiện đại lịch sử thế giới cận đại nền văn học cận đại Đồng nghĩa: cận kim
|
4 |
cận đạid. (thường dùng phụ cho d.). Thời đại lịch sử trước thời hiện đại. Sử cận đại.
|
<< cầm lòng | cẳng tay >> |