Ý nghĩa của từ cẩn là gì:
cẩn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cẩn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cẩn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cẩn


Khảm. | : ''Đồ vật '''cẩn''' xà cừ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cẩn


đgt. Khảm: Đồ vật cẩn xà cừ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cẩn": . can càn cản cán cạn căn cắn cặn cân cần more...-Những từ có chứa "cẩn": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cẩn


đgt. Khảm: Đồ vật cẩn xà cừ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cẩn


(Phương ngữ) khảm tủ cẩn xà cừ
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

cẩn


khacati (khac + a)
Nguồn: phathoc.net





<< cẩm nhung cận chiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa