1 |
cẩm(Từ cũ) cảnh sát trưởng thời Pháp thuộc; cũng dùng để chỉ sở cảnh sát thực dân viên cẩm bị bắt lên cẩm Đồng nghĩa: cò [..]
|
2 |
cẩmdt. 1. Viên cảnh sát trưởng thời thực dân Pháp: ông cẩm viên cẩm. 2. Sở cảnh sát thời thực dân Pháp: sở cẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cẩm": [..]
|
3 |
cẩmdt. 1. Viên cảnh sát trưởng thời thực dân Pháp: ông cẩm viên cẩm. 2. Sở cảnh sát thời thực dân Pháp: sở cẩm.
|
4 |
cẩm Viên cảnh sát trưởng thời thực dân Pháp. | : ''Ông '''cẩm'''.'' | : ''Viên '''cẩm'''.'' | Sở cảnh sát thời thực dân Pháp. | : ''Sở '''cẩm'''.''
|
<< cầu tiêu | cẩm nang >> |