1 |
cầu tiêu Nhà hoặc nơi có chỗ ngồi đại tiện.
|
2 |
cầu tiêunơi có chỗ ngồi để đại tiện. Đồng nghĩa: chuồng tiêu, chuồng xí, hố xí, nhà cầu
|
3 |
cầu tiêudt. Nhà hoặc nơi có chỗ ngồi đại tiện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu tiêu". Những từ có chứa "cầu tiêu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiêu thủ tiêu tiêu th [..]
|
4 |
cầu tiêudt. Nhà hoặc nơi có chỗ ngồi đại tiện.
|
5 |
cầu tiêuvaccakuṭi (nữ)
|
<< cầu hôn | cẩm >> |