Ý nghĩa của từ cầu tiêu là gì:
cầu tiêu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cầu tiêu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cầu tiêu mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

cầu tiêu


Nhà hoặc nơi có chỗ ngồi đại tiện.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cầu tiêu


nơi có chỗ ngồi để đại tiện. Đồng nghĩa: chuồng tiêu, chuồng xí, hố xí, nhà cầu
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cầu tiêu


dt. Nhà hoặc nơi có chỗ ngồi đại tiện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu tiêu". Những từ có chứa "cầu tiêu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiêu thủ tiêu tiêu th [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cầu tiêu


dt. Nhà hoặc nơi có chỗ ngồi đại tiện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cầu tiêu


vaccakuṭi (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< cầu hôn cẩm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa