Ý nghĩa của từ cảnh báo là gì:
cảnh báo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ cảnh báo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cảnh báo mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cảnh báo


Là thông báo không cho phép người không có thẩm quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu 10/2012/TTLT-BCA-BQP-BTP-BTTTT-VKSNDTC-TANDTC
Nguồn: thuvienphapluat.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cảnh báo


. Thông báo của hệ thống khi thấy khả năng có một sai sót trong công việc thông thường của máy tính. | Báo cho biết một điều nguy ngập.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

cảnh báo


báo trước cho biết việc nguy cấp có thể sẽ xảy ra cảnh báo nguy cơ cháy rừng rung một hồi chuông cảnh báo Danh từ thông báo của hệ thống má [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cảnh báo


I đg. Báo cho biết một điều nguy ngập. II d. (chm.). Thông báo của hệ thống khi thấy khả năng có một sai sót trong công việc thông thường của máy tính.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cảnh báo


Xem Action Message.
Nguồn: vietforward.com

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cảnh báo


I đg. Báo cho biết một điều nguy ngập.II d. (chm.). Thông báo của hệ thống khi thấy khả năng có một sai sót trong công việc thông thường của máy tính.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảnh báo". N [..]
Nguồn: vdict.com





<< cướp cấu thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa