1 |
cảm độngđg. (hoặc t.). 1 Có sự rung động trong lòng, trong tình cảm trước sự kiện hoặc cử chỉ tốt. Cảm động đến rơi nước mắt. 2 Có tác dụng làm cảm động. Hình ảnh rất cảm động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
|
2 |
cảm động . | Có sự rung động trong lòng, trong tình cảm trước sự kiện hoặc cử chỉ tốt. | : '''''Cảm động''' đến rơi nước mắt.'' | Có tác dụng làm cảm động. | : ''Hình ảnh rất '''cảm động'''.'' [..]
|
3 |
cảm độngđg. (hoặc t.). 1 Có sự rung động trong lòng, trong tình cảm trước sự kiện hoặc cử chỉ tốt. Cảm động đến rơi nước mắt. 2 Có tác dụng làm cảm động. Hình ảnh rất cảm động.
|
4 |
cảm độngcó sự rung động trong lòng do tác động của một sự việc khách quan mà mình đồng tình hoặc khâm phục cảm động đến rơi nước mắt bộ phim làm c [..]
|
5 |
cảm độngsaṃvejeti (saṃ + vij + e), saṃvega (nam)
|
<< ách | cấn >> |