1 |
cải tiến Sửa đổi cho phần nào tiến bộ hơn. | : '''''Cải tiến''' kĩ thuật.'' | : '''''Cải tiến''' quản lí xí nghiệp.'' | : ''Công cụ '''cải tiến'''.''
|
2 |
cải tiếnthay đổi cái mới, hiệu quả hơn,
|
3 |
cải tiếnđg. Sửa đổi cho phần nào tiến bộ hơn. Cải tiến kĩ thuật. Cải tiến quản lí xí nghiệp. Công cụ cải tiến.
|
4 |
cải tiếnsửa đổi cho tiến bộ hơn cải tiến công cụ lao động cào cải tiến
|
5 |
cải tiếnHết hiệu lực là sự thay đổi của trang thiết bị thông tin, dẫn đường, giám sát hàng không hoặc bộ phận của trang thiết bị đó phù hợp với tiêu chuẩn đã phê chuẩn. 39/2005/QĐ-BGTVT [..]
|
6 |
cải tiếnđg. Sửa đổi cho phần nào tiến bộ hơn. Cải tiến kĩ thuật. Cải tiến quản lí xí nghiệp. Công cụ cải tiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải tiến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cải tiến":&n [..]
|
<< cả nể | cảnh tượng >> |