Ý nghĩa của từ cưa là gì:
cưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ cưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cưa mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cưa


Dụng cụ bằng thép có răng nhọn và sắc, dùng để xẻ gỗ, xẻ kim loại. | : ''Sớm rửa '''cưa''', trưa mài đục. (tục ngữ)'' | Cắt, xẻ bằng cưa. | : '''''Cưa''' đứt, đục suốt. (tục ngữ)'' | Tán gái (thtục [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cưa


dt. Dụng cụ bằng thép có răng nhọn và sắc, dùng để xẻ gỗ, xẻ kim loại: Sớm rửa cưa, trưa mài đục (tng). // đgt. 1. Cắt, xẻ bằng cưa: Cưa đứt, đục suốt (tng) 2. Tán gái (thtục): Nó định cưa cô ta, nhưng bị cô ấy chế giễu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cưa


dụng cụ dùng để xẻ, cắt gỗ, kim loại và vật liệu cứng khác, có lưỡi bằng thép mỏng với nhiều răng sắc nhọn. Động từ xẻ, cắt, làm cho đứt bằng cái cưa c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cưa


Cưa là một dụng cụ bao gồm lưỡi dao cứng, dây cưa, hoặc cưa xích với một cạnh có răng. Cưa được dùng để cắt vật liệu tương đối cứng, thông thường là gỗ. Để cắt vật liệu, lưỡi cưa được đặt trên bề mặt [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cưa


Cưa là một dụng cụ bao gồm lưỡi dao cứng, dây cưa, hoặc cưa xích với một cạnh có răng. Cưa được dùng để cắt vật liệu tương đối cứng, thông thường là gỗ. Để cắt vật liệu, lưỡi cưa được đặt trên bề mặt [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cưa


dt. Dụng cụ bằng thép có răng nhọn và sắc, dùng để xẻ gỗ, xẻ kim loại: Sớm rửa cưa, trưa mài đục (tng). // đgt. 1. Cắt, xẻ bằng cưa: Cưa đứt, đục suốt (tng) 2. Tán gái (thtục): Nó định cưa cô ta, nhưn [..]
Nguồn: vdict.com

7

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cưa


Đi tán tỉnh , làm quen ( quan hệ trai gái ) By nguyentuan
Nguồn: quangtrionline.org (offline)

8

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cưa


kakaca (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< cư xử cương quyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa