1 |
cương quyết Có ý chí vững vàng, không bị lung lay thay đổi trước mọi tác động bên ngoài. | : ''Hành động '''cương quyết''', dứt khoát.''
|
2 |
cương quyếtdứt khoát không thay đổi ý định, lập trường cho dù có gặp phải trở lực gì cách xử lí thiếu cương quyết nói thế nào cũng cương quyết [..]
|
3 |
cương quyếttt. Có ý chí vững vàng, không bị lung lay thay đổi trước mọi tác động bên ngoài: hành động cương quyết, dứt khoát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cương quyết". Những từ có chứa "cương quyết" in [..]
|
4 |
cương quyếttt. Có ý chí vững vàng, không bị lung lay thay đổi trước mọi tác động bên ngoài: hành động cương quyết, dứt khoát.
|
5 |
cương quyếtadhiṭṭhāti (adhi + thā + a), adhiṭṭhāna (trung)
|
<< cưa | cương trực >> |