1 |
cưỡng bức Bắt buộc phải làm, dù không muốn cũng không được. | : ''Bị '''cưỡng bức''' đi lính.'' | : ''Dùng lao động '''cưỡng bức''' để cải tạo những phần tử lưu manh.'' [..]
|
2 |
cưỡng bứcđg. Bắt buộc phải làm, dù không muốn cũng không được. Bị cưỡng bức đi lính. Dùng lao động cưỡng bức để cải tạo những phần tử lưu manh.
|
3 |
cưỡng bứcđg. Bắt buộc phải làm, dù không muốn cũng không được. Bị cưỡng bức đi lính. Dùng lao động cưỡng bức để cải tạo những phần tử lưu manh.
|
4 |
cưỡng bứcdùng vũ lực hoặc thủ đoạn dồn người khác vào thế bắt buộc phải làm, dù không muốn cũng không được bị cưỡng bức đi lính cưỡng bức lao động Đồng ngh [..]
|
<< cước phí | cả nể >> |