1 |
cước phí Chi phí phải trả cho công chuyên chở hàng hoá, hành lí. | : '''''Cước phí''' hàng hoá.'' | : ''Được miễn '''cước phí'''.''
|
2 |
cước phíd. Chi phí phải trả cho công chuyên chở hàng hoá, hành lí. Cước phí hàng hoá. Được miễn cước phí.
|
3 |
cước phíd. Chi phí phải trả cho công chuyên chở hàng hoá, hành lí. Cước phí hàng hoá. Được miễn cước phí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cước phí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cước phí": . [..]
|
4 |
cước phíkhoản chi phí phải trả cho công một số loại dịch vụ cước phí vận chuyển cước phí điện thoại
|
<< căn vặn | cưỡng bức >> |