1 |
cười gượng Cười gắng gượng để che giấu điều không vui, không vừa ý hoặc vì ngượng ngùng.
|
2 |
cười gượngđgt. Cười gắng gượng để che giấu điều không vui, không vừa ý hoặc vì ngượng ngùng.
|
3 |
cười gượngđgt. Cười gắng gượng để che giấu điều không vui, không vừa ý hoặc vì ngượng ngùng.
|
<< cương trực | cường tráng >> |