1 |
cư dând. Người dân thường trú trong một vùng, một địa bàn cụ thể. Đảo có vài nghìn cư dân. Những cư dân làm nghề cá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cư dân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cư dân [..]
|
2 |
cư dân Người dân thường trú trong một vùng, một địa bàn cụ thể. | : ''Đảo có vài nghìn '''cư dân'''.'' | : ''Những '''cư dân''' làm nghề cá.''
|
3 |
cư dând. Người dân thường trú trong một vùng, một địa bàn cụ thể. Đảo có vài nghìn cư dân. Những cư dân làm nghề cá.
|
4 |
cư dânngười dân cư trú trong một vùng, một địa bàn cụ thể cư dân vùng sông nước Nam Bộ
|
5 |
cư dânCư dân thường sống cùng nhau tại một vủng.
|
<< cơ cực | cườm >> |