1 |
căn nguyên(Ít dùng) nguyên nhân căn bản làm cho sự vật hoặc sự việc phát sinh tìm ra căn nguyên của bệnh hỏi rõ căn nguyên câu chuyện [..]
|
2 |
căn nguyên (xem từ nguyên 1) Nguồn gốc của sự việc. | : ''Giả hình nam tử, ai tường '''căn nguyên''' ()''
|
3 |
căn nguyêndt. (H. căn: gốc rễ; nguyên: nguồn) Nguồn gốc của sự việc: Giả hình nam tử, ai tường căn nguyên (QÂTK).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn nguyên". Những từ có chứa "căn nguyên" in its definitio [..]
|
4 |
căn nguyêndt. (H. căn: gốc rễ; nguyên: nguồn) Nguồn gốc của sự việc: Giả hình nam tử, ai tường căn nguyên (QÂTK).
|
5 |
căn nguyênnidāna (trung), pakati (nữ), yoni (nữ), samuggama (nam)
|
<< ì ạch | cơ nghiệp >> |