Ý nghĩa của từ căn nguyên là gì:
căn nguyên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ căn nguyên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa căn nguyên mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

căn nguyên


(Ít dùng) nguyên nhân căn bản làm cho sự vật hoặc sự việc phát sinh tìm ra căn nguyên của bệnh hỏi rõ căn nguyên câu chuyện [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

căn nguyên


(xem từ nguyên 1) Nguồn gốc của sự việc. | : ''Giả hình nam tử, ai tường '''căn nguyên''' ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

căn nguyên


dt. (H. căn: gốc rễ; nguyên: nguồn) Nguồn gốc của sự việc: Giả hình nam tử, ai tường căn nguyên (QÂTK).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn nguyên". Những từ có chứa "căn nguyên" in its definitio [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

căn nguyên


dt. (H. căn: gốc rễ; nguyên: nguồn) Nguồn gốc của sự việc: Giả hình nam tử, ai tường căn nguyên (QÂTK).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

căn nguyên


nidāna (trung), pakati (nữ), yoni (nữ), samuggama (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< ì ạch cơ nghiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa