1 |
ì ạchtừ mô phỏng tiếng thở ngắt quãng, nặng nề và khó nhọc vừa làm vừa thở ì ạch từ gợi tả dáng vẻ khó nhọc, nặng nề trong hoạt động, chuyển động, thư [..]
|
2 |
ì ạcht. 1 Từ mô phỏng tiếng thở khó nhọc, nặng nề. 2 Từ gợi tả dáng vẻ khó nhọc, nặng nề trong chuyển động, vận động, khiến cho tốn nhiều sức mà hiệu quả ít và chậm. Xe bò ì ạch leo lên dốc. Phát triển ì ạch. // Láy: ì à ì ạch (ng. 2; ý mức độ nhiều).
|
3 |
ì ạch Từ mô phỏng tiếng thở khó nhọc, nặng nề. | Từ gợi tả dáng vẻ khó nhọc, nặng nề trong chuyển động, vận động, khiến cho tốn nhiều sức mà hiệu quả ít và chậm. | : ''Xe bò '''ì ạch''' leo lên dốc.'' | : [..]
|
4 |
ì ạcht. 1 Từ mô phỏng tiếng thở khó nhọc, nặng nề. 2 Từ gợi tả dáng vẻ khó nhọc, nặng nề trong chuyển động, vận động, khiến cho tốn nhiều sức mà hiệu quả ít và chậm. Xe bò ì ạch leo lên dốc. Phát triển ì ạ [..]
|
<< cáu kỉnh | căn nguyên >> |