1 |
cáu kỉnh Tỏ vẻ bực tức bằng lời nói gay gắt. | : ''Động một tí cũng '''cáu kỉnh''' ()''
|
2 |
cáu kỉnhđgt. Tỏ vẻ bực tức bằng lời nói gay gắt: Động một tí cũng cáu kỉnh (Tô-hoài).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu kỉnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáu kỉnh": . cáu kỉnh Châu Khánh [..]
|
3 |
cáu kỉnhđgt. Tỏ vẻ bực tức bằng lời nói gay gắt: Động một tí cũng cáu kỉnh (Tô-hoài).
|
4 |
cáu kỉnhTỏ vẻ hay bực tức bằng thái độ hoặc lời nói gay gắt .Động 1 tí là cáu gắt . Từ này ghần đồng nghĩ vớ từ * Cáu Bẩn *
|
<< ăn ở | ì ạch >> |