1 |
căm Đphg Nan hoa. | Tức giận ngầm, nén dồn trong lòng. | : ''Nghe nó nói tôi '''căm''' lắm.''
|
2 |
căm1 đgt. Tức giận ngầm, nén dồn trong lòng: Nghe nó nói tôi căm lắm.2 dt. đphg Nan hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "căm": . cam cảm cám căm cằm c [..]
|
3 |
căm1 đgt. Tức giận ngầm, nén dồn trong lòng: Nghe nó nói tôi căm lắm. 2 dt. đphg Nan hoa.
|
<< cúc dục | căn tính >> |