Ý nghĩa của từ căm là gì:
căm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ căm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa căm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

căm


Đphg Nan hoa. | Tức giận ngầm, nén dồn trong lòng. | : ''Nghe nó nói tôi '''căm''' lắm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

căm


1 đgt. Tức giận ngầm, nén dồn trong lòng: Nghe nó nói tôi căm lắm.2 dt. đphg Nan hoa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "căm": . cam cảm cám căm cằm c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

căm


1 đgt. Tức giận ngầm, nén dồn trong lòng: Nghe nó nói tôi căm lắm. 2 dt. đphg Nan hoa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cúc dục căn tính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa