1 |
cúc dụcđgt. Nuôi nấng, chăm sóc từ bé: ơn cha ba năm cúc dục, nghĩa mẹ chín tháng cúc mang (cd.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúc dục". Những từ có chứa "cúc dục" in its definition in Vietnamese. V [..]
|
2 |
cúc dục(Từ cũ) nuôi nấng dạy dỗ từ thuở bé "Ơn cha ba năm cúc dục, Nghĩa mẹ chín tháng cưu mang." (Cdao)
|
3 |
cúc dục Nuôi nấng, chăm sóc từ bé. | : ''Ơn cha ba năm '''cúc dục''', nghĩa mẹ chín tháng cúc mang. (ca dao)''
|
4 |
cúc dụcđgt. Nuôi nấng, chăm sóc từ bé: ơn cha ba năm cúc dục, nghĩa mẹ chín tháng cúc mang (cd.).
|
<< cú pháp | căm >> |