Ý nghĩa của từ cút là gì:
cút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cút mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cút


. Như cun cút1. | . Như cun cút2. | Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. | Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. | : ''Mua hai ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cút


1 d. (id.). Như cun cút1.2 d. (id.). Như cun cút2.3 d. 1 Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. 2 Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cút


1 d. (id.). Như cun cút1. 2 d. (id.). Như cun cút2. 3 d. 1 Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. 2 Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. Mua hai cút rượu. 4 đg. Rời khỏi nơi nào đó vì bắt buộc, vì bị xua đuổi (hàm ý khinh). Cút đi nơi khác. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ôn t óng ả >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa