1 |
cút . Như cun cút1. | . Như cun cút2. | Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. | Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. | : ''Mua hai ' [..]
|
2 |
cút1 d. (id.). Như cun cút1.2 d. (id.). Như cun cút2.3 d. 1 Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. 2 Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. [..]
|
3 |
cút1 d. (id.). Như cun cút1. 2 d. (id.). Như cun cút2. 3 d. 1 Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. 2 Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. Mua hai cút rượu. 4 đg. Rời khỏi nơi nào đó vì bắt buộc, vì bị xua đuổi (hàm ý khinh). Cút đi nơi khác. [..]
|
<< ôn t | óng ả >> |