Ý nghĩa của từ ôn t là gì:
ôn t nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ôn t. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ôn t mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

ôn t


Điềm đạm, nhẹ nhàng, từ tốn. | : '''''Ôn tồn''' khuyên bảo với học sinh.'' | : '''''Ôn tồn''' giải thích.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

ôn t


tt. (Nói năng) điềm đạm, nhẹ nhàng, từ tốn: ôn tồn khuyên bảo với học sinh ôn tồn giải thích.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn tồn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ôn tồn": . An Tân [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

ôn t


tt. (Nói năng) điềm đạm, nhẹ nhàng, từ tốn: ôn tồn khuyên bảo với học sinh ôn tồn giải thích.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cú vọ cút >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa