1 |
ôn t Điềm đạm, nhẹ nhàng, từ tốn. | : '''''Ôn tồn''' khuyên bảo với học sinh.'' | : '''''Ôn tồn''' giải thích.''
|
2 |
ôn ttt. (Nói năng) điềm đạm, nhẹ nhàng, từ tốn: ôn tồn khuyên bảo với học sinh ôn tồn giải thích.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn tồn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ôn tồn": . An Tân [..]
|
3 |
ôn ttt. (Nói năng) điềm đạm, nhẹ nhàng, từ tốn: ôn tồn khuyên bảo với học sinh ôn tồn giải thích.
|
<< cú vọ | cút >> |