1 |
cú vọd. 1 Cú không có túm lông trên đầu. 2 Con cú vọ, dùng để ví kẻ hiểm ác, chuyên rình làm hại người. Bọn cú vọ. Mắt cú vọ (mắt nhìn xoi mói, rình mò để tìm cách hại người).
|
2 |
cú vọcú không có túm lông trên đầu.
|
3 |
cú vọd. 1 Cú không có túm lông trên đầu. 2 Con cú vọ, dùng để ví kẻ hiểm ác, chuyên rình làm hại người. Bọn cú vọ. Mắt cú vọ (mắt nhìn xoi mói, rình mò để tìm cách hại người).. Các kết quả tìm kiếm liên qu [..]
|
4 |
cú vọ Cú không có túm lông trên đầu. | Con cú vọ, dùng để ví kẻ hiểm ác, chuyên rình làm hại người. | : ''Bọn '''cú vọ'''.'' | : ''Mắt '''cú vọ''' (mắt nhìn xoi mói, rình mò để tìm cách hại người).'' [..]
|
<< ùa | ôn t >> |