1 |
óng ả Bóng mượt và mềm mại. | : ''Mái tóc dài '''óng ả'''.'' | : ''Cây lúa xanh '''óng ả'''.'' | Mềm mại, tha thướt. | : ''Dáng đi '''óng ả'''.''
|
2 |
óng ảt. 1 Bóng mượt và mềm mại. Mái tóc dài óng ả. Cây lúa xanh óng ả. 2 Mềm mại, tha thướt. Dáng đi óng ả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng ả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "óng ả": . [..]
|
3 |
óng ảt. 1 Bóng mượt và mềm mại. Mái tóc dài óng ả. Cây lúa xanh óng ả. 2 Mềm mại, tha thướt. Dáng đi óng ả.
|
<< cút | căn cước >> |