Ý nghĩa của từ óng ả là gì:
óng ả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ óng ả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa óng ả mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

óng ả


Bóng mượt và mềm mại. | : ''Mái tóc dài '''óng ả'''.'' | : ''Cây lúa xanh '''óng ả'''.'' | Mềm mại, tha thướt. | : ''Dáng đi '''óng ả'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

óng ả


t. 1 Bóng mượt và mềm mại. Mái tóc dài óng ả. Cây lúa xanh óng ả. 2 Mềm mại, tha thướt. Dáng đi óng ả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng ả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "óng ả": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

óng ả


t. 1 Bóng mượt và mềm mại. Mái tóc dài óng ả. Cây lúa xanh óng ả. 2 Mềm mại, tha thướt. Dáng đi óng ả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cút căn cước >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa