Ý nghĩa của từ công quĩ là gì:
công quĩ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ công quĩ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa công quĩ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công quĩ


Tiền công; Tiền của Nhà nước. | : ''Lãng phí là làm thiệt cho '''công quĩ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công quĩ


dt. (H. công: chung; quĩ: tủ cất tiền) Tiền công; Tiền của Nhà nước: Lãng phí là làm thiệt cho công quĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công quĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "công quĩ": [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

công quĩ


dt. (H. công: chung; quĩ: tủ cất tiền) Tiền công; Tiền của Nhà nước: Lãng phí là làm thiệt cho công quĩ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< công nhận công thương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa