1 |
công thươngdt. (H. công: người thợ; thương: buôn bán) Công nghiệp và thương nghiệp: Thời kì cải tạo công thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công thương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "công thươn [..]
|
2 |
công thươngdt. (H. công: người thợ; thương: buôn bán) Công nghiệp và thương nghiệp: Thời kì cải tạo công thương.
|
3 |
công thươngcông nghiệp và thương nghiệp (nói gộp) giới công thương ngân hàng công thương Đồng nghĩa: công thương nghiệp
|
4 |
công thương Công nghiệp và thương nghiệp. | : ''Thời kì cải tạo '''công thương'''.''
|
<< công chúng | công thức >> |