Ý nghĩa của từ công hàm là gì:
công hàm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ công hàm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa công hàm mình

1

13 Thumbs up   8 Thumbs down

công hàm


Công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác. | : ''Trao đổi '''công hàm''' giữa hai nước.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

công hàm


công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác trao đổi công hàm giữa hai nước
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

công hàm


d. Công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác. Trao đổi công hàm giữa hai nước.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

công hàm


d. Công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác. Trao đổi công hàm giữa hai nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cãi bướng cơ cực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa