1 |
công hàm Công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác. | : ''Trao đổi '''công hàm''' giữa hai nước.''
|
2 |
công hàmcông văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác trao đổi công hàm giữa hai nước
|
3 |
công hàmd. Công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác. Trao đổi công hàm giữa hai nước.
|
4 |
công hàmd. Công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác. Trao đổi công hàm giữa hai nước.
|
<< cãi bướng | cơ cực >> |