1 |
cãi bướngđgt. Cãi bừa, cãi liều, chẳng có lí lẽ, cơ sở gì: Đừng có cãi bướng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cãi bướng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cãi bướng": . cãi bướng chi bằng [..]
|
2 |
cãi bướng Cãi bừa, cãi liều, chẳng có lí lẽ, cơ sở gì. | : ''Đừng có '''cãi bướng'''.''
|
3 |
cãi bướngđgt. Cãi bừa, cãi liều, chẳng có lí lẽ, cơ sở gì: Đừng có cãi bướng.
|
<< cun cút | công hàm >> |