1 |
công chúad. Con gái vua.
|
2 |
công chúacon gái vua.
|
3 |
công chúacông chúa là con gái của vua(chữ Hán Việt)
|
4 |
công chúa Con gái vua.
|
5 |
công chúaCông chúa (chữ Hán:公主, tiếng Anh: Princess) là con gái của Hoàng đế, do Hoàng đế gia phong. Danh hiệu này cũng được dùng để phong cho một số người phụ nữ có công, hoặc một số vị nữ thần. [..]
|
6 |
công chúad. Con gái vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công chúa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "công chúa": . Chủng Chá công chúa. Những từ có chứa "công chúa": . công chúa Công chúa N [..]
|
7 |
công chúarājakumārī (nữ), rājakaññā (nữ), rājadhīta (nữ), rājaputtī (nữ), khattiyakaññā (nữ)
|
<< côn trùng | công luận >> |