Ý nghĩa của từ công chúa là gì:
công chúa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ công chúa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa công chúa mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

công chúa


d. Con gái vua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

công chúa


con gái vua.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

công chúa


công chúa là con gái của vua(chữ Hán Việt)
Ẩn danh - 2015-12-22

4

4 Thumbs up   2 Thumbs down

công chúa


Con gái vua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

4 Thumbs up   2 Thumbs down

công chúa


Công chúa (chữ Hán:公主, tiếng Anh: Princess) là con gái của Hoàng đế, do Hoàng đế gia phong. Danh hiệu này cũng được dùng để phong cho một số người phụ nữ có công, hoặc một số vị nữ thần. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

2 Thumbs up   1 Thumbs down

công chúa


d. Con gái vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công chúa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "công chúa": . Chủng Chá công chúa. Những từ có chứa "công chúa": . công chúa Công chúa N [..]
Nguồn: vdict.com

7

2 Thumbs up   1 Thumbs down

công chúa


rājakumārī (nữ), rājakaññā (nữ), rājadhīta (nữ), rājaputtī (nữ), khattiyakaññā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< côn trùng công luận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa