1 |
côn trùngpāṇaka (nam)
|
2 |
côn trùngArthropoda
Côn trùng, hay sâu bọ, là những động vật không xương sống có tên khoa học là lớp Insecta (lớp Côn trùng); đây là lớp ngành Chân khớp (Arthropoda) lớn nhất, phân bố rộng rãi nhất trên Trái [..]
|
3 |
côn trùng Động vật không xương sống ở lớp '''''Insecta''''' có sáu chân, đến bốn cánh và bộ xương ngoài bằng kitin
|
4 |
côn trùngd. x. sâu bọ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "côn trùng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "côn trùng": . can trường chín trăng chín trùng côn trùng. Những từ có chứa "côn trùng" in its d [..]
|
5 |
côn trùngd. x. sâu bọ.
|
6 |
côn trùngđộng vật chân đốt, cơ thể chia thành ba phần, có một đôi râu, ba đôi chân, phần lớn có cánh tiếng côn trùng kêu rả rí [..]
|
<< cóng | công chúa >> |