1 |
cóngMột người chơi nào đó chưa đánh ra được một lá bài nào trong lúc người khác đã đánh hết bài.
|
2 |
cóng Đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi. | Tê cứng vì rét. | : ''Rét quá, '''cóng''' cả tay, không viết được.''
|
3 |
cóng1 d. Đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi. 2 t. Tê cứng vì rét. Rét quá, cóng cả tay, không viết được.
|
4 |
cóngđồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi cóng nước Tính từ tê cứng vì rét nước lạnh l&agra [..]
|
5 |
cóng1 d. Đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi.2 t. Tê cứng vì rét. Rét quá, cóng cả tay, không viết được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cóng". Những từ phát â [..]
|
<< cân nhắc | côn trùng >> |