1 |
cân nhắcđg. So sánh, suy xét để lựa chọn. Cân nhắc từng câu, từng chữ. Cân nhắc lợi hại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân nhắc". Những từ có chứa "cân nhắc" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
|
2 |
cân nhắcanucināti (anu + ci + nā), anuvicināti (anu + vi + ci + nā), avekkhati (ava + ikkh + a), nicchināti (ni + chi + nā), kappeti (kapp + e), parituleti (pari + tul + e), parivitakka (nam), parivīmaṃsati ( [..]
|
3 |
cân nhắc So sánh, suy xét để lựa chọn. | : '''''Cân nhắc''' từng câu, từng chữ.'' | : '''''Cân nhắc''' lợi hại.''
|
4 |
cân nhắcđg. So sánh, suy xét để lựa chọn. Cân nhắc từng câu, từng chữ. Cân nhắc lợi hại.
|
5 |
cân nhắcso sánh, suy xét một cách cẩn thận để lựa chọn cân nhắc thiệt hơn phải cân nhắc kĩ trước khi quyết định
|
<< cáo trạng | cóng >> |