Ý nghĩa của từ cáo trạng là gì:
cáo trạng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cáo trạng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cáo trạng mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

cáo trạng


d. Bản nêu tội trạng. Công tố viên đọc bản cáo trạng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo trạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáo trạng": . cáo trạng cổ trướng. Những từ có chứa "cá [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cáo trạng


Bản nêu tội trạng. | : ''Công tố viên đọc bản '''cáo trạng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cáo trạng


d. Bản nêu tội trạng. Công tố viên đọc bản cáo trạng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cáo trạng


bản nêu tội trạng kiểm sát viên đọc bản cáo trạng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cáng đáng cân nhắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa