1 |
công luận Dư luận chung của xã hội. | : ''Hành động bị '''công luận''' lên án.''
|
2 |
công luậnd. Dư luận chung của xã hội. Hành động bị công luận lên án.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công luận". Những từ có chứa "công luận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
3 |
công luậndư luận chung của xã hội tiếng nói của công luận đưa vấn đề ra trước công luận
|
4 |
công luậnCông luận là tiếng nói của hệ thống báo chí, phát thanh, truyền hình thuộc về bộ máy chính quyền. Khác với Dân luận là tiếng nói của đông đảo các thành phần xã hội trên các phương tiện khác như mạng xã hội và các tổ chức quần chúng, nghề nghiệp...
|
5 |
công luậnd. Dư luận chung của xã hội. Hành động bị công luận lên án.
|
<< công chúa | công xưởng >> |