1 |
cô quạnhco quạnh có nghĩa là : cô đơn trống vắng
|
2 |
cô quạnh Lẻ loi, trống vắng và hiu quạnh. | : ''Một mình '''cô quạnh''' nơi xóm vắng.'' | : ''Cuộc đời '''cô quạnh'''.''
|
3 |
cô quạnhtt. Lẻ loi, trống vắng và hiu quạnh: một mình cô quạnh nơi xóm vắng cuộc đời cô quạnh.
|
4 |
cô quạnhasahāya (tính từ), ekaka (tính từ), vivitta (tính từ), rāhaseyyaka (tính từ)
|
5 |
cô quạnhtt. Lẻ loi, trống vắng và hiu quạnh: một mình cô quạnh nơi xóm vắng cuộc đời cô quạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cô quạnh". Những từ có chứa "cô quạnh" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
6 |
cô quạnhlẻ loi và hiu quạnh túp lều cô quạnh cuộc sống cô quạnh
|
<< cô lập | cô thôn >> |