Ý nghĩa của từ cãi lộn là gì:
cãi lộn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cãi lộn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cãi lộn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cãi lộn


Như Cãi nhau. | : ''Sao anh em cứ hay '''cãi lộn''' thế?.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

cãi lộn


(Phương ngữ) cãi cọ nhau có tính chất hơn thua cuộc cãi lộn xảy ra chuyện đôi co, cãi lộn
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cãi lộn


đgt. Như Cãi nhau: Sao anh em cứ hay cãi lộn thế?.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cãi lộn


đgt. Như Cãi nhau: Sao anh em cứ hay cãi lộn thế?.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< câu đố cô lập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa