1 |
câu thúc Bó buộc, gò ép, không được tự do. | : ''Bị '''câu thúc''' thân thể .'' | : ''Lễ giáo phong kiến '''câu thúc''' quá đỗi.''
|
2 |
câu thúcđgt. Bó buộc, gò ép, không được tự do: bị câu thúc thân thể Lễ giáo phong kiến câu thúc quá đỗi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu thúc". Những từ có chứa "câu thúc" in its definition in Vietna [..]
|
3 |
câu thúcđgt. Bó buộc, gò ép, không được tự do: bị câu thúc thân thể Lễ giáo phong kiến câu thúc quá đỗi.
|
4 |
câu thúcgò bó, trói buộc, làm mất tự do bị lễ giáo phong kiến câu thúc không chịu bị câu thúc, ràng buộc
|
<< cân đối | câu đố >> |