1 |
cáo giácđgt. Tố giác, tố cáo tội trạng kẻ nào trước cơ quan chức trách: đơn cáo giác.
|
2 |
cáo giác Tố giác, tố cáo tội trạng kẻ nào trước cơ quan chức trách. | : ''Đơn '''cáo giác'''.''
|
3 |
cáo giácđgt. Tố giác, tố cáo tội trạng kẻ nào trước cơ quan chức trách: đơn cáo giác.
|
4 |
cáo giác(Từ cũ) như tố giác.
|
<< cáo biệt | cáo phó >> |