1 |
cáo biệtđgt. Nói lời từ biệt: đứng dậy cáo biệt mọi người, rồi lên ngựa ra đi.
|
2 |
cáo biệt(Từ cũ, Trang trọng) như cáo từ đứng dậy cáo biệt mọi người
|
3 |
cáo biệt Nói lời từ biệt. | : ''Đứng dậy '''cáo biệt''' mọi người, rồi lên ngựa ra đi.''
|
4 |
cáo biệtđgt. Nói lời từ biệt: đứng dậy cáo biệt mọi người, rồi lên ngựa ra đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo biệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáo biệt": . cáo biệt cho biết [..]
|
<< cánh cửa | cáo giác >> |