1 |
cánh cửa Tấm mỏng lắp vào trục (bản lề) để đóng mở cửa. | : ''Hai '''cánh cửa''' đều hỏng.''
|
2 |
cánh cửadt. Tấm mỏng lắp vào trục (bản lề) để đóng mở cửa: Hai cánh cửa đều hỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh cửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cánh cửa": . cánh cửa chanh chua [..]
|
3 |
cánh cửadt. Tấm mỏng lắp vào trục (bản lề) để đóng mở cửa: Hai cánh cửa đều hỏng.
|
<< cán sự | cáo biệt >> |