Ý nghĩa của từ cánh cửa là gì:
cánh cửa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cánh cửa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cánh cửa mình

1

0 Thumbs up   2 Thumbs down

cánh cửa


Tấm mỏng lắp vào trục (bản lề) để đóng mở cửa. | : ''Hai '''cánh cửa''' đều hỏng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

cánh cửa


dt. Tấm mỏng lắp vào trục (bản lề) để đóng mở cửa: Hai cánh cửa đều hỏng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh cửa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cánh cửa": . cánh cửa chanh chua [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

cánh cửa


dt. Tấm mỏng lắp vào trục (bản lề) để đóng mở cửa: Hai cánh cửa đều hỏng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cán sự cáo biệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa